Characters remaining: 500/500
Translation

lê thê

Academic
Friendly

Từ "lê thê" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một trạng thái hoặc hành động kéo dài, không điểm dừng, hoặc diễn ra một cách chậm chạp, không sự quyết đoán. Khi nói "dài lê thê", người ta thường ám chỉ đến một điều đó kéo dài một cách nhàm chán, không sự hấp dẫn.

Định nghĩa:
  • Lê thê: Diễn tả trạng thái kéo dài, không ngắn gọn, diễn ra một cách chậm chạp.
  • Dài lê thê: Cụm từ này nhấn mạnh rằng một điều đó không chỉ kéo dài còn kéo dài một cách nhàm chán, khiến người nghe hoặc người xem cảm thấy mệt mỏi, chán ngán.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "Câu chuyện này dài lê thê, không nhiều tình tiết hấp dẫn."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày: "Buổi thuyết trình hôm nay thật dài lê thê, tôi đã không thể tập trung."
  3. Trong các cuộc hội thoại: "Khi xem phim, nếu phim quá dài lê thê, tôi thường bỏ giữa chừng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng từ "lê thê" để miêu tả không chỉ thời gian còn về không gian hoặc cảm xúc. dụ: "Cảm giác chờ đợi thật lê thê khi không biết điều sẽ xảy ra tiếp theo."
  • Trong văn viết, "lê thê" có thể được dùng để chỉ sự lặp lại không cần thiết trong một đoạn văn, khiến cho văn bản trở nên nặng nề: "Bài luận của bạn nhiều phần lê thê, cần phải rút ngắn lại."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Kéo dài", "Bàn luận dài dòng"
  • Từ đồng nghĩa: "Lằng nhằng", "Dài dòng"
  • Từ trái nghĩa: "Ngắn gọn", "Tóm tắt"
Lưu ý:
  • "Lê thê" thường mang nghĩa tiêu cực, nên khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh làm người khác cảm thấy khó chịu hoặc không thoải mái.
  • Từ này có thể xuất hiện trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ văn học, giao tiếp thường ngày đến các cuộc thảo luận nghiêm túc.
  1. X. Dài lê thê.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lê thê"